Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Chien-Po Tsen
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
Tsim Po Sham, Chin Bo Sham, Chen Chien-Po, Chien-Po Tsen, Po Chai, Sham Chien-Por, Sham Chin-Bo, Sham Tsim-Po, Ts'en Ch'ien-Bao, Tsen Chien-Bao, Tsen Chien-Po, Tsen Chieng-Po, 岑潛波, 岑潜波, Qianbo Cen, Chin Bo Cham, Tsen Chien Po, Chin-Bo Sham, Tsin-po Sham, Chin-po Tsan
Danh Sách Phim Của Chien-Po Tsen
6.8/10
新獨臂刀 (1971)
6.4/10
猛男大賊胭脂虎 (1978)
6/10
江湖接班人 (1988)
6.8/10
Tạp Gia Tiểu Tử (1979)
0/10
死對頭 (1973)
5.7/10
南拳北腿斗金狐 (1977)
9/10
佈局 (1977)
6.3/10
報仇 (1970)
5/10
奇門怪招爛頭蟀 (1979)
6.6/10
Hiệp Khí Đạo (1972)
6.2/10
Viên Ngọc Thần Kỳ (1986)
4.3/10
Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng (1984)
6/10
Trung Nghĩa Quần Anh (1989)
6.2/10
五爪十八翻 (1979)
6.5/10
五虎屠龍 (1970)
6.4/10
猛男大賊胭脂虎 (1978)
0/10
發窮惡 (1979)
4/10
迷拳三十六招 (1979)
6.2/10
千王鬥千霸 (1981)
6.596/10
獨臂拳王大破血滴子 (1976)
6.9/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
5.5/10
李小龍傳奇 (1976)
6.9/10
出籠馬騮 (1979)
6.4/10
Long Công Tử (1982)
5.3/10
痳瘋怪拳 (1979)
7.9/10
Da chu tou (1979)
7/10
女英雄飛車奪寶 (1973)
0/10
龍門風雲 (1975)
6.4/10
目無王法 (1981)
6.3/10
武館 (1981)
5.8/10
人嚇人 (1982)
4.5/10
She mao ho hun hsing (1980)
0/10
鴻勝蔡李佛 (1979)
6.6/10
少林与武当 (1983)
0/10
鄭和下西洋 (1977)
6.2/10
血符門 (1971)
7.5/10
同根生 (1989)
6.3/10
影子神鞭 (1971)
7/10
佳人有約 (1982)
6.8/10
奇謀妙計五福星 (1983)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
5.5/10
掌門人 (1983)
5.5/10
神拳大战快枪手 (1977)
6.6/10
拳擊 (1971)
6.1/10
惡客 (1972)
6.2/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)
5.1/10
三十六迷形拳 (1977)
6/10
荒江女俠 (1970)
5.4/10
蕩寇灘 (1972)
7.244/10
Tinh Võ Môn (1972)